VN520


              

志在必得

Phiên âm : zhì zài bì dé.

Hán Việt : chí tại tất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下定決心取得勝利或完成理想。如:「為了洗刷去年落敗的恥辱, 他今年參賽志在必得。」


Xem tất cả...